1. vượt long môn

      Kênh 555win: · 2025-09-09 21:09:08

      555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [vượt long môn]

      vượt kèm nghĩa tiếng anh surpass, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan

      Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'vượt' trong tiếng Việt. vượt là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.

      Tìm tất cả các bản dịch của vượt trong Anh như cross, overtake, exceed và nhiều bản dịch khác.

      Vượt Động từ di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác trèo đèo vượt suối vượt sông học sinh nghèo vượt khó Đồng nghĩa: băng

      Check 'vượt' translations into English. Look through examples of vượt translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

      Translation for 'vượt' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

      Vượt là gì: Động từ: di chuyển qua nơi có khó khăn, trở ngại để đến một nơi khác, tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau, ra khỏi giới hạn nào đó, trèo đèo vượt suối, vượt sông,...

      Vượt đèo. Vượt biển. Vượt hàng rào dây thép gai. Vượt qua thử thách. Tiến nhanh hơn và bỏ lại phía sau. Xe sau đã vượt lên trước. Đi vượt lên. Vượt các tổ bạn về năng suất. Ra khỏi giới hạn nào đó. Hoàn thành vượt mức kế hoạch. Công việc vượt quá phạm vi ...

      vượt [vớt] U+23FBC, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét) phồn thể

      TheVietnameseword ' vượt ' is a verbthatmeans ' tocross,' ' topass,' or ' toovercome.' It'scommonlyused in variouscontextstodescribetheaction of goingbeyondsomething, whetherit's a physicalbarrier, a challenge, or a limit.

      Bài viết được đề xuất:

      soi cau xspy

      casino sin deposito

      game bài nạp tiền bằng sms

      germany x prussia